Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sư trưởng
[sư trưởng]
|
danh từ
master, mastermind
division commander
Từ điển Việt - Việt
sư trưởng
|
danh từ
sư đoàn trưởng, nói tắt
người đứng đầu các tăng ni trong thiền môn
thấy màu ăn mặc nâu sồng, Giác Duyên sư trưởng lành lòng liền thương (Truyện Kiều)